Có 3 kết quả:
指导 chỉ đạo • 指導 chỉ đạo • 指道 chỉ đạo
Từ điển phổ thông
chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ thị dẫn đạo. ☆Tương tự: “lĩnh đạo” 領導, “chỉ huy” 指揮, “dẫn đạo” 引導. ◇Huống Chu Di: 況周頤: “Khổ ư bất tự tri, hựu vô sư hữu chỉ đạo chi nhĩ” 苦於不自知, 又無師友指導之耳 (Huệ Phong từ thoại 蕙風詞話, Quyển nhất) Khổ ở chỗ không tự biết, lại không có thầy bạn hướng dẫn dạy bảo cho.
Bình luận 0